Đặc trưng món ăn
- Hương vị:
Lẩu Thái có vị chua nhẹ từ nước cốt chanh hoặc me, cay nồng từ ớt và sa tế. Lẩu còn có sự hòa quyện cùng vị ngọt thanh tự nhiên của hải sản. Nước lẩu sánh nhẹ, thơm mùi sả, riềng, lá chanh và nước cốt dừa, mang lại cảm giác vừa lạ vừa quen. - Cách chế biến:
Nước lẩu được nấu từ nước hầm xương kết hợp với gia vị lẩu Thái, linh hồn của món ăn, tạo nên hương vị đặc trưng khó quên. Các loại hải sản tươi được nhúng vào nồi nước sôi để giữ độ ngọt tự nhiên và không tanh. - Cách trình bày & thưởng thức:
Lẩu thường được bày trong nồi lẩu điện hoặc nồi inox đặt giữa bàn. Khi ăn, nhúng hải sản, nấm, rau và mì vào nước lẩu sôi. Ăn kèm nước chấm hải sản chua cay hoặc muối ớt xanh, giúp hương vị thêm phần bùng nổ.

Bí quyết chọn nguyên liệu chính
- Tôm: Tôm là nguyên liệu quan trọng giúp tạo vị ngọt thanh. Tôm còn làm rõ hương thơm đặc trưng cho món lẩu Thái. Nên chọn tôm sú hoặc tôm thẻ tươi sống, phần vỏ bóng, đầu không bị đen, thân săn chắc và khi bóp nhẹ có độ đàn hồi.
- Mực: Mực là nguyên liệu giúp nước lẩu thêm vị ngọt biển tự nhiên. Mực tạo cảm giác giòn dai khi ăn. Nên chọn mực ống hoặc mực lá tươi, thân mực có màu trắng trong. Ngoài ra, phần đầu và thân dính chặt, mắt mực đen và sáng, không có mùi tanh bất thường.

Lẩu Thái chua cay – Vị ngon đậm đà, chuẩn vị nhà hàng tại gia
Chuẩn bị nguyên liệu
Hướng dẫn chi tiết
-
Nấu nước lẩu Thái
Đun sôi nước với sả, riềng và lá chanh để tạo hương nền. Thêm gia vị lẩu Thái, nước cốt me (hoặc chanh), sa tế Thái và cà chua vào. Nêm nước mắm, đường, bột nêm cho vừa vị, có thể cho thêm nước cốt dừa để tạo độ béo nhẹ.
-
Sơ chế nguyên liệu
Rửa sạch tôm, mực, nghêu và rau. Cắt mực khoanh tròn, tôm bỏ đầu và rút chỉ lưng. Cà chua bổ múi cau, nấm rửa sạch, để ráo. Xếp tất cả ra dĩa riêng để dễ nhúng khi ăn.
-
Thưởng thức
Đun sôi nồi nước lẩu, lần lượt cho hải sản, nấm và rau vào. Nhúng vừa chín tới để giữ độ tươi ngọt. Dùng nóng với bún hoặc mì, chấm cùng nước mắm ớt hoặc sốt hải sản chua cay để cảm nhận trọn vẹn vị lẩu Thái đậm đà.
Giá trị dinh dưỡng
- Tính trên trung bình mỗi khẩu phần ăn
- Lượng calo 430 kcal
- % Giá trị hàng ngày *
- Tổng số chất béo 15g24%
- Natri 850mg36%
- Kali 690mg20%
- Tổng carbohydrate 20g7%
- Chất xơ 5g20%
- Chất đạm 40g80%