Đặc trưng món ăn
- Hương vị: Nếp dẻo thơm, nhân đậu xanh bùi, thịt mỡ béo nhưng không ngán nhờ tiêu và hành khô; mùi lá dong thoang thoảng đặc trưng.
- Cách chế biến: Nếp và đậu được ngâm đủ thời gian, nhân được nêm vừa miệng; bánh gói chặt tay và luộc lâu ở lửa liu riu để chín sâu, dền chắc.
- Cách trình bày và thưởng thức: Cắt bánh bằng lạt cho miếng vuông đẹp, ăn kèm dưa hành/củ kiệu. Có thể chiên/rán bánh chưng để đổi vị.
Bí quyết chọn nếp, đậu xanh và thịt chuẩn ngon
- Gạo nếp: Chọn nếp cái hoa vàng hoặc nếp ngon hạt tròn đều, thơm tự nhiên, không lẫn gạo tẻ. Nếp mới giúp bánh dẻo và ít bị sượng khi nguội.
- Đậu xanh: Chọn đậu xanh cà vỏ hạt vàng, khô ráo, đều hạt, không mọt để nhân bùi mịn và không bị bở rời.
- Thịt ba chỉ: Chọn thịt tươi màu hồng, phần mỡ và nạc cân đối để nhân béo thơm mà không khô. Tránh thịt quá nạc vì dễ bã sau khi luộc lâu.
- Lá dong và lạt: Chọn lá dong xanh đậm, bản to, không rách để bánh xanh rền và thơm. Lạt giang dẻo, không giòn gãy để buộc chắc, giữ bánh vuông đẹp.
- Gia vị: Muối, tiêu và hành khô là “bộ ba” chuẩn vị miền Bắc; có thể thêm chút nước mắm ngon khi ướp thịt để nhân thơm hơn.

Mua nhanh nguyên liệu tại đây:
Cách làm bánh chưng truyền thống miền Bắc tại nhà
Nguyên liệu
Hướng dẫn
-
Sơ chế và ngâm nguyên liệu
- Vo sạch gạo nếp, ngâm 6–8 giờ (hoặc qua đêm). Vớt ra để ráo 20–30 phút, trộn ½ muỗng cà phê muối cho nếp đậm đà.
- Đậu xanh rửa sạch, ngâm 3–4 giờ rồi hấp chín. Tán nhuyễn, thêm ½ muỗng cà phê muối, vo thành 2–4 phần tùy số bánh.
- Thịt ba chỉ rửa sạch, cắt miếng dày 1–1.5 cm. Ướp với hành khô, ½ muỗng cà phê muối, tiêu, nước mắm trong 30–60 phút.
- Vo sạch gạo nếp, ngâm 6–8 giờ (hoặc qua đêm). Vớt ra để ráo 20–30 phút, trộn ½ muỗng cà phê muối cho nếp đậm đà.
-
Sơ chế lá dong và lạt
- Lá dong rửa kỹ, lau sạch cả hai mặt, cắt bớt sống lá dày để dễ gói.
- Lạt giang ngâm nước cho mềm, rửa sạch, để ráo.
- Lá dong rửa kỹ, lau sạch cả hai mặt, cắt bớt sống lá dày để dễ gói.
-
Gói bánh chưng
-
Luộc bánh
- Lót lá dong thừa dưới đáy nồi để chống cháy, xếp bánh gọn.
- Đổ nước ngập bánh, đun sôi rồi hạ lửa giữ 95–100°C (sôi lăn tăn).
- Luộc 8–10 giờ (bánh nhỏ có thể 6–8 giờ).
- Thường xuyên kiểm tra mực nước, châm thêm nước sôi để luôn ngập bánh.
- Lót lá dong thừa dưới đáy nồi để chống cháy, xếp bánh gọn.
-
Rửa bánh – ép bánh – bảo quản
- Vớt bánh ra, rửa nhanh dưới nước sạch để trôi nhựa lá, bánh xanh và không nhớt.
- Ép bánh 4–6 giờ cho ráo nước, bánh chắc và cắt đẹp.
- Bảo quản nơi thoáng mát; nếu trời nóng, để ngăn mát để giữ lâu hơn.
- Vớt bánh ra, rửa nhanh dưới nước sạch để trôi nhựa lá, bánh xanh và không nhớt.
-
Trình bày và thưởng thức
- Khi bánh nguội và đã ép chắc, tháo lạt, bóc lá ngoài, giữ lại 1 lớp lá xanh đẹp để trình bày.
- Dùng chính sợi lạt để cắt bánh: đặt lạt vòng qua bánh, kéo chéo để được miếng vuông gọn, không bể nát.
- Xếp bánh ra đĩa, có thể rắc thêm chút tiêu hoặc ăn kèm dưa hành/củ kiệu để cân bằng vị béo.
- Bánh chưng ngon nhất khi ăn nguội hoặc hơi âm ấm, chấm nước mắm tiêu. Nếu muốn đổi vị, có thể rán bánh cho mặt ngoài giòn vàng, bên trong vẫn dẻo mềm.
- Khi bánh nguội và đã ép chắc, tháo lạt, bóc lá ngoài, giữ lại 1 lớp lá xanh đẹp để trình bày.
Giá trị dinh dưỡng
- Tính trên trung bình mỗi khẩu phần ăn
- Lượng calo 420 kcal
- % Giá trị hàng ngày *
- Tổng số chất béo 13g20%
- Natri 450mg19%
- Kali 320mg10%
- Tổng carbohydrate 60g20%
- Chất xơ 3g12%
- Chất đạm 14g29%
