Đặc trưng của món ăn
- Hương vị: Vị ngọt thanh tự nhiên từ nước dùng cá, vị đậm đà từ chả cá, và vị cay nồng, thơm lừng đặc trưng của lá hẹ tươi. Món ăn có vị béo nhẹ, dễ chịu.
- Cách chế biến: Nước dùng được ninh từ xương cá hoặc đầu cá. Bánh canh làm từ bột gạo hoặc bột lọc, được nấu trực tiếp trong nước dùng để tạo độ sánh tự nhiên. Topping (chả cá, trứng cút) được chế biến đơn giản và hẹ tươi được thêm vào cuối cùng.
- Cách trình bày và thưởng thức: Tô bánh canh hẹ có màu xanh tươi rực rỡ của lá hẹ phủ kín bề mặt. Nước dùng có độ sánh nhẹ, nóng hổi. Món này thường được ăn kèm với chả cá dẹt chiên (cá thu hoặc cá nhồng) và trứng cút luộc, thêm chút ớt hiểm hoặc ớt chưng.

Bí quyết chọn nguyên liệu chuẩn ngon
Để món Bánh Canh Hẹ đạt hương vị địa phương tốt nhất, nguyên liệu phải tươi mới và chất lượng:
- Lá hẹ: Phải chọn lá hẹ tươi, xanh mướt, không dập úng. Lá hẹ tươi giúp món ăn có hương thơm đặc trưng và vị nồng cay đúng chuẩn.
- Bánh canh: Nên dùng bánh canh bột gạo tươi, sợi nhỏ, có độ dai vừa phải. Sợi bánh canh ngon sẽ không bị bở khi nấu trong nước dùng.
Bánh canh hẹ chuẩn vị Phú Yên – Cách nấu thanh ngọt, đậm đà
Thành phần
Hướng dẫn chi tiết
-
Ninh nước dùng
- Rửa sạch xương/đầu cá, chần qua nước sôi để khử mùi tanh, rửa lại.
- Cho xương/đầu cá vào nồi, đổ khoảng 2 lít nước. Đun sôi rồi hạ lửa nhỏ, ninh liu riu trong 30-40 phút. Lọc lấy nước dùng trong.
- Nêm nước dùng với 2 muỗng canh nước mắm, 1 muỗng canh đường, 1 muỗng canh hạt nêm và muối cho vừa khẩu vị.
-
Sơ chế hẹ và topping
- Lá hẹ: Rửa sạch, thái nhỏ (khoảng 0.5 cm).
- Trứng cút: Luộc chín, bóc vỏ.
- Chả cá: Thái miếng vuông hoặc lát vừa ăn.
- Hành tím: Bóc vỏ, thái lát mỏng, phi thơm với dầu ăn.
-
Nấu bánh canh và thưởng thức
- Đun sôi lại nước dùng đã nêm.
- Cho bánh canh tươi vào nồi nước dùng. Nấu nhanh khoảng 5-7 phút cho bánh canh chín mềm và nước dùng sánh lại tự nhiên (do bột từ bánh canh).
- Cho chả cá và trứng cút vào, đun thêm 2 phút cho nóng.
- Rắc thêm hành phi, tiêu xay và thưởng thức ngay khi nóng. Món này thường được ăn kèm với ớt chưng hoặc sa tế.
Giá trị dinh dưỡng
- Tính trên trung bình mỗi khẩu phần ăn
- Lượng calo 400 kcal
- % Giá trị hàng ngày *
- Tổng số chất béo 12g19%
- Chất béo bão hòa 5g25%
- Cholesterol 100mg34%
- Natri 700mg30%
- Kali 500mg15%
- Tổng carbohydrate 55g19%
- Chất xơ 5g20%
- Đường 8g
- Chất đạm 25g50%
- Vitamin A 100 IU
- Vitamin C 10 mg
- Canxi 30 mg
- Iron 2 mg
