Bánh chưng miền Bắc là biểu tượng ẩm thực truyền thống của người Việt, đặc biệt trong dịp Tết Nguyên Đán. Món ăn mang ý nghĩa sâu sắc về lòng hiếu thảo, sự tri ân tổ tiên và khát vọng no đủ, sung túc. Bánh có hình vuông tượng trưng cho đất, nhân bánh hòa quyện giữa vị béo của thịt mỡ, vị bùi của đậu xanh và hương nếp dẻo thơm, gói trong lá dong xanh mướt. Không chỉ là món ăn, bánh chưng còn là biểu tượng văn hóa, gắn liền với ký ức sum vầy của mỗi gia đình Việt trong những ngày Tết.
Hương vị: Dẻo thơm của nếp cái hoa vàng, bùi ngọt đậu xanh, béo ngậy thịt mỡ, đậm đà chút muối tiêu – tất cả tạo nên vị hài hòa đặc trưng, vừa dân dã vừa tinh tế.
Cách chế biến: Bánh được gói bằng tay tỉ mỉ từ gạo nếp, đậu xanh, thịt lợn ba chỉ và lá dong, sau đó luộc liên tục từ 8–10 tiếng ở nhiệt độ sôi đều để bánh chín đều, thơm dẻo.
Cách trình bày và thưởng thức: Bánh sau khi luộc chín được ép ráo nước, cắt thành miếng vuông vắn. Thường ăn kèm dưa hành, củ kiệu, tạo nên hương vị cân bằng và trọn vẹn trong bữa Tết.
Bánh chưng miền Bắc – Hương vị Tết cổ truyền chuẩn nhà
Bí quyết chọn nguyên liệu chính ngon
Bí quyết chọn gạo nếp chuẩn ngon: Chọn loại nếp cái hoa vàng, hạt tròn, trắng ngà, đều hạt và có mùi thơm tự nhiên. Không nên chọn gạo nếp quá cũ vì sẽ khiến bánh khô, mất độ dẻo.
Đậu xanh: Nên chọn đậu xanh đã cà vỏ, hạt vàng đều, không lẫn tạp chất. Khi nấu, đậu phải được đồ chín tới, tán nhuyễn để nhân mịn.
Thịt lợn: Thịt ba chỉ là lựa chọn chuẩn nhất, nên chọn phần có tỉ lệ mỡ – nạc cân bằng, thịt tươi, không có mùi lạ để nhân bánh không bị khô hay ngấy.
Lá dong: Lá phải to, bản rộng, xanh đậm và không rách để gói bánh vuông vức, màu đẹp mắt sau khi luộc.