Bao gồm trong chế độ xem in
Tiêu đề
Nội dung công thức
Thông tin
Mô tả
Ảnh
Thành phần
Hướng dẫn
Dinh dưỡng
Ghi chú
Chia sẻ trên mạng xã hội
Giới thiệu về tác giả
Lời cảm ơn
In
Tăng cỡ chữ
Giảm cỡ chữ
Công thức Trà bưởi nóng thanh lọc cơ thể: giải nhiệt và tốt cho tiêu hóa
Đặc trưng món uống
Hương vị:
Chua nhẹ, thanh ngọt tự nhiên từ tép bưởi, thơm dịu của vỏ bưởi và lá trà.
Cách chế biến:
Dùng trà pha nóng, kết hợp với múi bưởi tươi và mật ong để tạo vị ngọt thanh.
Cách trình bày và thưởng thức:
Thưởng thức khi trà còn nóng, tốt nhất ngay sau khi pha 5–7 phút để giữ hương vị tự nhiên.
Trà bưởi nóng thanh lọc cơ thể và tốt cho tiêu hóa
Bí quyết chọn Bưởi và Trà chuẩn ngon
Bưởi
:
Chọn bưởi da xanh hoặc bưởi năm roi chín vừa, múi mọng nước, vị chua ngọt cân bằng. Hạn chế dùng bưởi quá chua.
Trà
:
Có thể chọn trà xanh, trà ô long hoặc trà hoa nhài. Pha ở nhiệt độ 80–85°C để tránh làm trà bị đắng.
Mật ong:
Dùng mật ong nguyên chất thay đường để tăng hương vị và lợi ích sức khỏe.
Thời gian chuẩn bị
10 phút
Thời gian nấu
10 phút
Tổng thời gian
20 phút
Danh mục:
Đồ uống
,
Đồ uống nóng
Độ khó:
Dễ
Nhiệt độ nấu:
90 C
Khẩu phần:
2
Năng lượng:
90 kcal
Mùa tốt nhất:
Thích hợp quanh năm, Mùa đông, Mùa thu, Mùa mưa
Chuẩn bị nguyên liệu
1
Bưởi tươi: 1 quả nhỏ (~800g, lấy 150g múi bưởi).
(250101315)
1
Vỏ bưởi: 5–6 miếng nhỏ (bỏ bớt phần trắng để tránh đắng).
(250101579)
1
Trà ô long hoặc trà xanh: 20g.
(250102103)
1
Nước nóng: 600ml (80–85°C).
(250100683)
1
Mật ong: 20ml (2 muỗng canh).
(250103057)
1
Gừng: 3 lát mỏng.
(250109074)
1
Muối: 1/2 muỗng cà phê (dùng ngâm vỏ bưởi).
(250100888)
Hướng dẫn
1
Sơ chế nguyên liệu
Gọt lấy một ít vỏ bưởi, ngâm nước muối loãng 5 phút để giảm tinh dầu đắng.
Tách múi bưởi, loại bỏ hạt, giữ nguyên tép.
Rửa gừng, thái lát mỏng.
2
Pha trà
Tráng trà với nước nóng 85°C trong 5 giây rồi bỏ nước đầu để loại bỏ bụi trà.
Cho trà vào bình, thêm 600ml nước nóng, hãm 5–7 phút.
3
Hoàn thiện trà bưởi nóng
Cho vỏ bưởi, múi bưởi và gừng vào ấm trà.
Thêm mật ong khuấy đều.
Giữ ấm và thưởng thức khi trà còn nóng.
Giá trị dinh dưỡng
Tính trên trung bình mỗi khẩu phần ăn
Lượng calo
90
kcal
% Giá trị hàng ngày *
Natri
15
mg
1
%
Kali
180
mg
6
%
Tổng carbohydrate
22
g
8
%
Chất xơ
1.5
g
6
%
Đường
15
g
Chất đạm
0.5
g
1
%
Vitamin A
50
IU
Vitamin C
45
mg
Canxi
25
mg
Iron
0.3
mg