Bao gồm trong chế độ xem in
Tiêu đề
Nội dung công thức
Thông tin
Mô tả
Ảnh
Thành phần
Hướng dẫn
Dinh dưỡng
Ghi chú
Chia sẻ trên mạng xã hội
Giới thiệu về tác giả
Lời cảm ơn
In
Tăng cỡ chữ
Giảm cỡ chữ
Cách làm bánh chưng truyền thống miền Bắc tại nhà
Đặc trưng món ăn
Hương vị:
Nếp
dẻo thơm, nhân
đậu xanh
bùi,
thịt
mỡ béo nhưng không ngán nhờ tiêu và hành khô; mùi lá dong thoang thoảng đặc trưng.
Cách chế biến:
Nếp và đậu được ngâm đủ thời gian, nhân được nêm vừa miệng; bánh gói chặt tay và luộc lâu ở lửa liu riu để chín sâu, dền chắc.
Cách trình bày và thưởng thức:
Cắt bánh bằng lạt cho miếng vuông đẹp, ăn kèm dưa hành/củ kiệu. Có thể chiên/rán bánh chưng để đổi vị.
Bí quyết chọn nếp, đậu xanh và thịt chuẩn ngon
Gạo nếp:
Chọn
nếp cái hoa vàng
hoặc nếp ngon hạt tròn đều, thơm tự nhiên, không lẫn gạo tẻ. Nếp mới giúp bánh dẻo và ít bị sượng khi nguội.
Đậu xanh:
Chọn
đậu xanh cà vỏ
hạt vàng, khô ráo, đều hạt, không mọt để nhân bùi mịn và không bị bở rời.
Thịt ba chỉ:
Chọn
thịt
tươi màu hồng, phần mỡ và nạc cân đối để nhân béo thơm mà không khô. Tránh thịt quá nạc vì dễ bã sau khi luộc lâu.
Lá dong và lạt:
Chọn lá dong xanh đậm, bản to, không rách để bánh xanh rền và thơm. Lạt giang dẻo, không giòn gãy để buộc chắc, giữ bánh vuông đẹp.
Gia vị:
Muối, tiêu và hành khô là “bộ ba” chuẩn vị miền Bắc; có thể thêm chút nước mắm ngon khi ướp thịt để nhân thơm hơn.
Bánh chưng truyền thống miền Bắc ngon, dẻo thơm
Mua nhanh nguyên liệu tại đây:
Thời gian chuẩn bị
5 giờ
Thời gian nấu
10 giờ
Thời gian nghỉ
15 giờ
Tổng thời gian
30 giờ
Ẩm thực:
Việt Nam
Danh mục:
Món Tết 2026
Độ khó:
Khó
Nhiệt độ nấu:
100 C
Khẩu phần:
4
Năng lượng:
420 kcal
Mùa tốt nhất:
Mùa xuân
Nguyên liệu
1
Gạo nếp: 600g
(250101956)
1
Đậu xanh cà vỏ: 250g
(250104296)
1
Thịt ba chỉ: 250g
(250102655)
1
Hành tím: 10g
(250515630)
1
Muối: 1 muỗng cà phê
(250101494)
1
Tiêu xay: ½ muỗng cà phê
(250101598)
1
Nước mắm: 1 muỗng cà phê
(250110597)
Hướng dẫn
1
Sơ chế và ngâm nguyên liệu
Vo sạch
gạo nếp
, ngâm 6–8 giờ (hoặc qua đêm). Vớt ra để ráo 20–30 phút, trộn ½ muỗng cà phê muối cho nếp đậm đà.
Đậu xanh
rửa sạch, ngâm 3–4 giờ rồi hấp chín. Tán nhuyễn, thêm ½ muỗng cà phê muối, vo thành 2–4 phần tùy số bánh.
Thịt ba chỉ
rửa sạch, cắt miếng dày 1–1.5 cm. Ướp với
hành khô
, ½ muỗng cà phê muối, tiêu, nước mắm trong 30–60 phút.
2
Sơ chế lá dong và lạt
Lá dong rửa kỹ, lau sạch cả hai mặt, cắt bớt sống lá dày để dễ gói.
Lạt giang ngâm nước cho mềm, rửa sạch, để ráo.
3
Gói bánh chưng
Lót 2–4 lá dong theo hình chữ thập (mặt xanh đậm quay ra ngoài để bánh xanh đẹp).
Cho 1 lớp
nếp
xuống đáy, dàn đều.
Đặt 1 lớp
đậu xanh
, xếp
thịt
ở giữa, phủ thêm 1 lớp đậu.
Phủ nếp lên trên, gói thật chặt tay để bánh chắc và không lọt nước.
Buộc lạt chắc (ít nhất 4 lạt), ép vuông cho bánh đẹp.
4
Luộc bánh
Lót lá dong thừa dưới đáy nồi để chống cháy, xếp bánh gọn.
Đổ nước ngập bánh, đun sôi rồi hạ lửa giữ 95–100°C (sôi lăn tăn).
Luộc 8–10 giờ (bánh nhỏ có thể 6–8 giờ).
Thường xuyên kiểm tra mực nước, châm thêm nước sôi để luôn ngập bánh.
5
Rửa bánh – ép bánh – bảo quản
Vớt bánh ra, rửa nhanh dưới nước sạch để trôi nhựa lá, bánh xanh và không nhớt.
Ép bánh 4–6 giờ cho ráo nước, bánh chắc và cắt đẹp.
Bảo quản nơi thoáng mát; nếu trời nóng, để ngăn mát để giữ lâu hơn.
6
Trình bày và thưởng thức
Khi bánh nguội và đã ép chắc, tháo lạt, bóc lá ngoài, giữ lại 1 lớp lá xanh đẹp để trình bày.
Dùng chính sợi lạt để cắt bánh: đặt lạt vòng qua bánh, kéo chéo để được miếng vuông gọn, không bể nát.
Xếp bánh ra đĩa, có thể rắc thêm chút tiêu hoặc ăn kèm dưa hành/củ kiệu để cân bằng vị béo.
Bánh chưng ngon nhất khi ăn nguội hoặc hơi âm ấm, chấm nước mắm tiêu. Nếu muốn đổi vị, có thể rán bánh cho mặt ngoài giòn vàng, bên trong vẫn dẻo mềm.
Giá trị dinh dưỡng
Tính trên trung bình mỗi khẩu phần ăn
Lượng calo
420
kcal
% Giá trị hàng ngày *
Tổng số chất béo
13
g
20
%
Natri
450
mg
19
%
Kali
320
mg
10
%
Tổng carbohydrate
60
g
20
%
Chất xơ
3
g
12
%
Chất đạm
14
g
29
%